Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tiếp tục


đg. Không ngừng mà giữ sự nối tiếp, sự liên tục trong hoạt động. Nghỉ một lát lại tiếp tục làm. Tiếp tục chương trình. Trận đấu tiếp tục. Lửa vẫn tiếp tục cháy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.